Genicanthus caudovittatus (tên gọi trong tiếng Anh: Zebra angelfish, tạm dịch là cá thần tiên ngựa vằn), là một loài cá biển thuộc chi Genicanthus trong họ Cá bướm gai (Pomacanthidae). Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1860.
G. caudovittatus được phân bố ở phía tây Ấn Độ Dương, từ Biển Đỏ trải dài xuống tỉnh KwaZulu-Natal của Nam Phi, kể cả xung quanh các đảo Madagascar, Maldives, Mauritius và Réunion. Chúng thường sống xung quanh các sườn đá dốc và các rạn san hô, ở độ sâu khoảng 15 - 70 m, nhưng thường ở độ sâu từ 40 m trở lên[1][2].
G. caudovittatus trưởng thành có thể dài khoảng 20 cm, là loài dị hình giới tính. Cá mái có màu xám nhạt hoặc màu be, có vết đen ở trước đầu và ở đuôi. Trong khi đó, cá đực có vẻ ngoài sặc sỡ hơn, thân màu be với các sọc đen hình gợn sóng như ngựa vằn, cuống đuôi và một phần vây lưng có màu vàng. Đuôi của cá đực lớn hơn cá mái và đều có hình cánh nhạn. Thức ăn chủ yếu của G. caudovittatus là những loài sinh vật phù du, động vật giáp xác và rong tảo[1][2].
Số gai vây lưng: 15; Số tia vây mềm ở vây lưng: 15 - 17; Số gai vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 17 - 19[2].
G. caudovittatus thường sống thành một đàn nhỏ: gồm một cá đực với nhiều cá mái[1][2]. Cá con thường sống ở vùng nước sâu hơn (60 - 65 m) so với cá trưởng thành[3].
G. caudovittatus cũng thỉnh thoảng có mặt trong các bể cá cảnh nhưng ít vì chúng rất khó đánh bắt từ vùng biển sâu[1].
Genicanthus caudovittatus (tên gọi trong tiếng Anh: Zebra angelfish, tạm dịch là cá thần tiên ngựa vằn), là một loài cá biển thuộc chi Genicanthus trong họ Cá bướm gai (Pomacanthidae). Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1860.