Podallea exarmata is een insect uit de familie van de Berothidae, die tot de orde netvleugeligen (Neuroptera) behoort.
Podallea exarmata is voor het eerst wetenschappelijk beschreven door Tjeder in 1959.[1]
Bronnen, noten en/of referentiesPodallea exarmata là một loài côn trùng trong họ Berothidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Tjeder miêu tả năm 1959.[1]
Podallea exarmata là một loài côn trùng trong họ Berothidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được Tjeder miêu tả năm 1959.